越南语常用词汇.docx

上传人:b****8 文档编号:9313337 上传时间:2023-02-04 格式:DOCX 页数:33 大小:28.63KB
下载 相关 举报
越南语常用词汇.docx_第1页
第1页 / 共33页
越南语常用词汇.docx_第2页
第2页 / 共33页
越南语常用词汇.docx_第3页
第3页 / 共33页
越南语常用词汇.docx_第4页
第4页 / 共33页
越南语常用词汇.docx_第5页
第5页 / 共33页
点击查看更多>>
下载资源
资源描述

越南语常用词汇.docx

《越南语常用词汇.docx》由会员分享,可在线阅读,更多相关《越南语常用词汇.docx(33页珍藏版)》请在冰豆网上搜索。

越南语常用词汇.docx

越南语常用词汇

越南语EXCEL常用词汇

Chọntấtcả全选

Saochépkýtự复制(字符)

Cắt剪切

Dánkýtự粘贴

Invănbản打印

Quaylại返回

Lưuvănbản保存

Saochépnhuyêndạng正本格式

Tìmkiếm查询

Gạchchân划线

Innghiêng斜体

Inđậm粗体

fontchữ字體

Tạobảngmới新建

Ẳncộtđãchọn隐藏列

Địnhdạngô格式

Ẳnhàngđãchọn隐藏行

Thunhỏcửasổ最小化

Phóngtocửasổ最大化

Kíchđôi双击

Kíchđơn单击

Xóa删除

Chuyểnđếnôđầutiêncủabảng位移至最开始

Chuyểnđếnôcuốicùngcủabảng位移至最后

越南ATM常用词汇

Xinvuilòngnhậpsốpin  请输入密码

Mờiquýkháchchọngiaodịch请选择交易类型

Chuyểnkhoản转账                   

ĐổiPinvàvấntinTK修改密码及余额查询

Thanhtoánhóađơn发票结算         

Gửitiềncókỳhạn定期存款

Rúttiền取款                          

Muasắm&ĐăngkýTopup购物及充值

Thôngtin  信息

Thoát  退出 

Đổimậtkhẩu修改密码  

ĐổiPinthànhcông  修改密码成功

Mờiquýkháchnhập6kýtựcuốicủaCMND/hộchiếu请输入身份证或护照号后6位数

越南语场所词汇

邮局=bưuđiện

博物馆=Bảotàng

银行=Ngânhàng

警察局=sởcảnhsát

医院=Bệnhviện

药房=hiệuthuốc

商店=Cửahàng

餐馆 quánăn

学校=Trườnghọc

教堂=Nhàthờ

洗手间=toilet

街道=đườngphố

广场=Quảngtrường

大山=Núi

山丘=đối

海洋=đạidương

湖泊=hồ

河流=Sông

塔=Tháp

桥=Cầu

教室=lớphọc

宿舍=kýtúcxá

越南时装词汇

  秋季女装     Thời trang nữ/Đồ đông 

连衣裙     Váy liền 

女式T恤      Áo phông nữ 

女式针织衫      Áo len nữ 

女式衬衫      Sơ mi nữ 

女式卫衣、绒衫      Áo nỉ nữ 

女式外套      Áo khoác nữ 

打底裤      quần thủng đáy tất 

女式休闲裤      quần thủng đáy Casual nữ Casual 

女式牛仔裤     quần thủng đáy jean nữ 

大码女装      Thời trang nữ/ size to 

      

      

Áo khoác     Áo khoác 

新款      Kiểu dáng mới 

秋季      Mùa thu 

半身裙     Chân váy 

大码     size to 

精品     Hàng đẹp 

雪纺     Vải Chiffon 

真丝      Vải Lụa 

蕾丝      Ren 

全棉      Bông 

牛仔裙      Váy Jean 

韩版      Kiểu Hàn Quốc 

日系      Kiểu Nhật Bản 

欧美      Kiểu Âu Mỹ 

OL通勤      Hàng công sở nữ 

波西米亚     Kiểu Bohemia 

民族      Kiểu Dân tộc 

      

      

衬衫     Áo sơ mi 

所有类目 > quần thủng đáy áo trang sức > quần thủng đáy áo nữ > 衬衫      Tất cả danh mục> Quản áo trang space> Quân Áo Nữ> áo sơ mi 

类别     Phân loại 

新款      Kiểu dáng mới 

中长款     Dáng dài và vừa 

精品     Hàng đẹp 

雪纺      Vải Chiffon 

真丝     Vải Lụa 

蕾丝     Ren 

亚麻      Vảii sợi 

牛仔布     Vải bò 

韩版     Kiểu Hàn Quốc 

日系     Kiểu Nhật Bản 

欧美     Kiểu Âu Mỹ 

OL通勤      Hàng công sở nữ 

民族     Kiểu Dân tộc

 

越南学习文具词汇

学习文具      Văn phòng phẩm       

笔筒     Hộp cắm bút 

笔袋     Túi đựng bút 

书包     Cặp sách 

橡皮擦     Tẩy 

文具盒     Hộp đựng dụng cụ 

文具套装     Bộ đựng dụng cụ 

卷笔刀、削笔器      Gọt bút chì 

书立     Dụng cụ kẹp sách 

墨水     Mực 

簿本册、证书      Sổ tay      

笔记本、记事本      Sổ ghi chép 

活页本     Sổ lò xo 

电话本、通讯录     Sổ điện thoại,sổ thông tin 

万用手册     Sổ đa năng 

集邮簿     Sổ đụng tem card 

其他簿、本、册     Các loại sổ khác 

笔类      Bút 

     Category 

铅笔、活动铅笔      Bút chì, bút chì cơ khí 

圆珠笔      Bút bi 

记号笔、白板笔     Bút dạ, bút viết bảng 

钢笔     Bút mực, bút máy 

中性笔、签字笔     Bút nước, bút ký 

中性笔、签字笔     Bút nước, bút ký 

荧光笔     Bút nhớ dòng 

毛笔     Bút lông 

其他笔类     Các loại bút khác 

图书音像      Sách video 

文学类     Sách văn học 

音乐美术类     Âm nhạc nghệ thuật 

时尚类     Thời trang 

时尚类     Thời trang 

科学类     Khoa học 

图片、画册      Sách ảnh 

期刊、报纸     Báo, tạp chí 

录像带     Băng video 

装订、胶粘、桌面用品       Ghim, băng keo, vật dụng để bàn 

订书机、起钉器     Dập ghim 

打孔机     Đục lỗ 

夹子     Kẹp 

订书针     Đinh ghim 

回形针     Ghim gài 

图钉     Ginh đóng 

文教胶水     Hồ dán nước 

固体胶、浆糊     Hồ dán khô 

办公收纳      File lưu trữ 

CD包、CD盒     Túi, hộp đựng CD 

桌上文件柜、架      Giá đựng tài liệu 

桌上文件柜、架      Giá đựng tài liệu 

文件夹、包      Túi, cặp tài liệu 

档案袋     Túi hồ sơ 

名片座      Hộp đựng card 

报刊架     Giá đựng báo 

越南语礼节词汇

元旦Nguyênđán(tếtdươnglịch)

春节 tết(tếtta)

过年 ăntết

爆竹 pháo

鞭炮 pháo,bánhpháo

冲天炮 pháothăngthiên

烟花 pháohoa

除夕 giaothừa

守岁 thứcđêm30đóngiaothừa

年夜饭 bữatiệcđêmgiaothừa

拜年 đichúctết

磕头 rậpđầulạy

吃饺子 ănsủicảo

团圆 đoànviên(đoàntụ)

年糕 bánhtết

春卷 nemrán

祭祖 cúngtổtiên

祖宗牌位 bàivịcủatổtiên

供桌 bànthờ

年货 hàngtết

灯笼 đènlồng

春联 câuđốitết

春节联欢 liênhoanmừngnămmới

压岁钱 tiềnmừngtuổi

恭贺新禧 chúcmừngnămmới

四季节日 ngàylẽhộibốnmùa

元宵节 tếtnguyêntiêu

元宵 Nguyêntiêu

灯会 hộihoađăng

踩高跷 đicàkheo

赶庙会 đitrẩyhội

国际妇女节 ngàyQuốctếphụnữ

植树节 tếttrồngcây

清明节 tếtThanhminh

踏青 đạpthanh

扫墓 tảomộ

忌辰 ngàygiỗ

祭品 đồcúng

祭祀 cúngtế

祭文 văntế

端午节 tếtĐoanngọ

粽子 bánhchưng

耍龙灯 chơiđènrồng

舞狮 múasưtử

赛龙舟 đuathuyềnrồng

越南语公安部词汇

公安部长 bộ trưởng công an

省公安厅 ty công an tỉnh

厅长 giám đốc công an tỉnh

副厅长 phó giám đốc công an tỉnh

市公安局 công an thành phố

局长 giám đóc,cục trưởng

副局长 phó giám đốc ,phó cục trưởng

县公安局 công an huyện

公安分局 công an phường  

警方 lực lượng cảnh sát

警官 sĩ quan cảnh sát

警察 cảnh sát

治安部队 bộ đội trị an

国际刑警组织 tổ chức cảnh sát quốc tế

地方片警 cảnh sát khu vực

巡警 cảnh sát tuần tra

特警 cảnh sát đặc biệt

警署 đồn cảnh sát

警察局长 cục trưởng cảnh sát

派出所 đồn công an

派出所所长 trưởng đồn công an

消防署 cục  phòng cháy chữa cháy

拘留室 phòng tạm giam

拘留所 trạm tạm giam

收容所 trạm thu nhận

遣返站 phòng trao trả

行政科 phòng hành chính

刑事侦察科 phòng trinh sát hình sự

警务科phòng cảnh vụ

治安科 phòng trị an

交通管理科 phòng quản lý giao thông

护照签发科 phòng cấp phát hộ chiếu

外事科 phòng đối ngoại

政保科 phòng bảo vệ chính trị

警察大队 đại đội cảnh sát

刑警队 đội hình sự

门警 cảnh sát bảo vệ

武装警察 cảnh sát võ trang

边防警察 cảnh sát biên phòng

经济警察 cảnh sát kinh tế

铁路警察 cảnh sát đường sắt

防暴警察 cảnh sát chống bạo loạn

便衣警察 cảnh sát mật

户籍警察 hộ tịch viên

交通警察cảnhsátgiaothông

侦察员trinhsátviên

警察巡官sĩquanquâncảnh

警长sĩquancảnhsát

警车xecảnhsát

巡逻警车xecảnhsáttuầntra

警犬chónghiệpvụ

警察权利quyềnlựccảnhsát

警察部门ngànhcảnhsát

防爆警察小分队  tiểuđộicảnhsátchốngbạoloạn

警用摩托车xemôtôcảnhsát

警用直升机máybaytrựcthăngcảnhsát

路障chướngngạivật

酒精测量仪máyđođộcồn

测谎器máykiểmtranóidối

指纹印indấuvântay

警徽phùhiệucảnhsát

警察制服đồngphụccảnhsát

帽章phùhiệutrênmũ

领章phùhiệutrêncổáo

肩章phùhiệutrênvai

手枪súnglục

手枪套baosúnglục

警棍dùicui

电警棍dùicuiđiện

警笛còicảnhsát

防暴盾牌láchắnchốngbạolực

催泪瓦斯bìnhxịthơicay

催泪弹đạncay

催泪手榴弹lựuđạncay

对讲机(步话机)máybộđàm

户籍登记đăngkýhộkhẩu

身份证chứngminhthư

死亡证明giấykhaitử

绑架bắtcóc

赃物tangvật

窝赃tàngtrữtangvật

销赃phitang

恐吓信thưkhủngbố

匿名信thưnặcdanh

诬告信thưvucáo

检举信thưtốgiác

赌博đánhbạc

行乞điănxin

强奸cưỡngdâm

谋杀mưusát

暗杀ámsát

流氓lưumanh

流氓团伙băngnhómlưumanh

阿飞caobồi

扒手tênmóctúi

小偷têntrộm

惯偷têntrộmchuyênnghiệp

闹事者kẻgâyrối

坑蒙拐骗的人tênlừalọc

纵火人kểcốýgâyhoảhoạn

走私者kẻbuônlậu

妓女gáiđiếm(bánlồnnuôimiệng)

按摩女郎gáimát-xa

歌妓gáihát(nhảy)phòngtrà

拉皮条macô(kẻdắtgáibánlồn)

应召女郎gáigọi

卖淫团伙băngnhómmạiđâm

嫖客kháchlàngchơi(kháchmuadâm)

吸毒hút(chích)matuý

吸毒者kẻnghiệnmatuý

走私毒品buônlậumatuý

诈骗钱财lừagạttiềncủa

毒品贩子kẻbuônbánmatuý

土匪thổphỉ

强盗bọncướp

强盗头子tướngcướp

歹徒kẻxấu

私刻公章làmdấugiả

笔迹鉴定giámđịnhnétchữa

警告cảnhcáo,nhắcnhở

交通标志biểnbáogiaothông

红绿灯đènxanh,đènđỏ

交通管制chỉhuy(quảnlý)giaothông

交通规则luậtgiaothông

单项交通giaothôngmộtchiều

双向交通giaothônghaichiều

交通阻塞ùntắcgiaothông

交通事故tainạngiaothông

车祸tainạnxecộ

违反交通规则phamjluậtgiaothông

治安管理条例điềulệquảnlýtrịan

搜查住所khámnhà

口供khẩucung

收容thụnhận

遣返thảvề

逮捕bắtgiữ

当场逮捕bắtgiữtạichỗ

拘留tạmgiữ

刑事拘留tạmgiữuvìlýdohìnhsự

治安拘留tạmgiữvìlýdotrịan

通缉truynã

被通缉者kẻbịtruynã

通缉布告thôngbáotruynã

告密者ngườitốcáo

检举人ngườitốgiác

坦白者ngườikhaibáothànhkhẩn

罪犯tộiphạm

逃亡者mangtộichạytrốn

坏份子phầntửxấu

反革命份子phầntửphảncáchmạng

特务份子đặcvụ

间谍giánđiệp

叛国者kẻphảnquốc

叛乱分子phầntửphảnloạn

空中劫机者khôngtặc

失物招领处nơitrảcủarơi

治安小组nhómtrịan

治保委员会bananninh

越南语水果词汇

苹果táotây

苹果核hạttáo

苹果皮vỏtáo

苹果汁nướctáo

梨quảlê

莱阳梨lêLaiDương

砀山梨lêĐãngSơn

雪梨lêtuyết

冬梨lêmùađông

白梨bạchlê(lêtrắng)

梨核hạtlê

橙子cam

橘子quýt

红橘  quýtđỏ

无籽橘quýtkhôngcóhạt

橙子皮vỏcam

橘子皮vỏquýt

甜橙camngọt

酸橙camchua

香蕉chuốitiêu

蕉皮vỏchuối

剥香蕉bócquảchuối

芭蕉chuốita

草莓quảdâutây

乌梅maiđen

菠萝quảdứa

李果quảmận

桃形李mậnlaiđào

鲜荔枝quảvảitươi

干荔枝quảvảikhô

荔枝肉cùivải

金橘quấtvàng

桃子quảđào

桃肉cùiđào

水蜜桃đàomật

蟠桃câybànđào(đàotiên)

毛桃đàolông(đàodại)

核桃hạtđào

葡萄quảnho

无籽葡萄nhokhônghạt

葡萄核hạtnho

葡萄皮vỏnho

葡萄汁nướcnho

枇杷果quảtìbà

柠檬quảchanh

樱桃quảanhđào(Cherry)

心形樱桃anhđàohìnhquảtim

甜樱桃anhđàongọt

酸樱桃anhđàochua

黑樱桃anhđàođen

甘蔗câymía

香瓜dưabở

甜瓜quảdưahồng

西瓜quảdưahấu

无籽西瓜dưahấukhônghạt

西瓜皮vỏdưahấu

西瓜籽hạtdưahấu

哈密瓜dưaTânCương

白果bạchquả(ngânhạnh)

荸荠mãthầy

板栗hạtdẻ

柚子quảbưởi(câybưởi)

槟榔quảcau(câycau)

芒果xoài

梅子mơ(mai)

杏子(cây,quả)hạnh

杏核hạtquảhạnh

杏肉thịtquảhạnh

山楂sơntra

山核桃 hồđàorừng

柿子 (cây,quả)hồng

椰子 quảdừa

椰子汁 nướcdừa

椰肉 cơmdừa

椰子壳 vỏdừa

枣táo

枣核hộttáo

橄榄quảtrám

黑橄榄(乌榄)quảtrámđen(BằngTườngcóbán)

青梅câythanhmai(mơxanh)

海棠果quảhảiđường

无花果quảsung

石榴câylựu

杨梅(cây,quả)dươngmai

杨桃khế

杏仁hạnhnhân

龙眼(桂圆)longnhãn(quảnhãn)

桂圆肉cùinhãn

木瓜quảđuđủ

肉质果quảcócùi

坚硬果壳vỏcủaquảcóvỏcứng

核桃仁nhânhồđào

热带水果hoaquảvùngnhiệtđới

亚热带水果hoaquảvùngánhiệtđới

小种类的水果loạiquảnhỏ

属于水果种类thuộcvềloạihoaquả

应时采摘đúngthờivụ

应时上市的瓜果dưaquảđúngthờivụ

夏令水果hoaquảmùahè

无核水果quảkhônghạt

容易腐烂的水果hoaquảdễthốidập

熟透chín

未成熟chưachín(cònxanh)

早熟的chínsớm

晚熟的chínmuộn

水果罐头hoaquảđónghộp

越南语医院词汇

综合医院bệnhviệntổnghợp,bệnhviệnđakhoa

妇产医院bệnhviệnphụsản

儿童医院bệnhviệnnhiđồng

口腔医院bệnhviệnrănghàmmặt

牙科医院bệnhviệnnhakhoa

传染病医院bệnhviệnchữabệnhtruyềnnhiễm

整形外科医院bệnhviệnngoàikhoachỉnhhình

结核医院bệnhviệnlao

中医院bệnhviệnđôngy

精神病院bệnhviệntâmthần

肿瘤医院bệnhviệnungthư

麻风病院bệnhviệnphong(cùi,hủi)

野战军医院bệnhviệndãchiến

疗养院việnđiềudưỡng

诊疗所phòngchẩntrị

妇女保健站trạmbảovệsứckhoẻphụnữ(trạmbảovệbàmẹ)

急救站trạmcấpcứu

门诊部phòngk

展开阅读全文
相关资源
猜你喜欢
相关搜索

当前位置:首页 > 解决方案 > 学习计划

copyright@ 2008-2022 冰豆网网站版权所有

经营许可证编号:鄂ICP备2022015515号-1