汉越汽车零件互译.docx

上传人:b****6 文档编号:7336819 上传时间:2023-01-23 格式:DOCX 页数:70 大小:40.20KB
下载 相关 举报
汉越汽车零件互译.docx_第1页
第1页 / 共70页
汉越汽车零件互译.docx_第2页
第2页 / 共70页
汉越汽车零件互译.docx_第3页
第3页 / 共70页
汉越汽车零件互译.docx_第4页
第4页 / 共70页
汉越汽车零件互译.docx_第5页
第5页 / 共70页
点击查看更多>>
下载资源
资源描述

汉越汽车零件互译.docx

《汉越汽车零件互译.docx》由会员分享,可在线阅读,更多相关《汉越汽车零件互译.docx(70页珍藏版)》请在冰豆网上搜索。

汉越汽车零件互译.docx

汉越汽车零件互译

螺栓

Bulông

C型锁环

VòngkhóahìnhchữC

C型轴承锁环

VòngkhóavòngbihìnhchữC

螺母

Êcu

PCV阀总成(PCV阀部分)

VanPCV

U形螺栓底板

TấmđáybulônghìnhchữU

U型拖架焊接总成

GíakéohìnhchữU

鞍型弹簧垫圈

Gioăngđệmlòxo

半圆键

Chốtbánnguyệt

半轴总成

Bántrục

保险杠装饰条

Viềntrangtríbađờxóc

爆震传感器

Cảmứngchấn,nổ

变速器上机闸隔板

Tấmngăncáchtrênhộpsố

变速箱右支架

Giáđỡphảihộpsố

波纹管

Ốngxoắn

玻璃密封条,右

viềnépkínhphải

玻璃密封条,左

Viềnépkínhtrái

玻璃升降机构,右

Cơcấunânghạkínhphải

玻璃升降机构,左

Cơcấunânghạkínhtrái

侧转向灯总成

Đènxinhanbên

柴油预滤器

Bộlọcdầu

车轮

Lốp

车轮轮辋(wăng)

Vànhxe

车轮轮辋及轮辐总成

Vànhvànanhoabánhxe

车速传感器

Cảmbiếntốcđộxe

衬套

Bộlót

乘客靠背总成

Tấmtựalưngghếphụ

齿轮泵选档直杆

cầnthẳngchònsốbơmben

储液壶

Bìnhthủylực

传动轴总成

Trụccácđăng

从动同步齿轮

Bánhrăngđồngtốcchủđộng

弹簧

Lòxo

弹簧夹

Kẹplòxo

弹簧卡箍(PCV阀部分)

Quainhelòxo

弹簧卡圈

Vòngkẹplòxo

弹性环

Vònglòxo

挡泥板右支架

Giáđỡtấmchắnbùn

挡圈

Vòngchắn

导向板

Tấmdẫnhướng

倒,五档拨叉轴总成

Trụccàngcuasố5,sốlùi

倒,五档转接套齿

Bánhrăngchuyểntiếpsố5,lùi

倒、五档转接套齿,

Bánhrăngchuyểntiếpsốlùisố5

倒车灯总成

Đènlùixe

倒档拨叉

Càngcuasốlùi

倒档齿轮轴

Trụcbánhrăngsốlùi

倒档从动齿轮

Bánhrăngchủđộngsốlùi

倒档同步齿轮

Bánhrăngđồngtốcsốlùi

倒档中间齿轮总成

Bánhrăngtrunggiansốlùi

倒档中间齿轮总成

Bánhrăngtrunggiansốlùi

倒档中间轴

Trụctrunggiansốlùi

倒档主动齿轮

Bánhrăngchủđộngsốlùi

低档软轴支架

Giáđỡtrụcmềmsốthấp

低速同步齿圈

Vòngbánhrăngđồngtốcthấp

低速同步环

Vòngđồngtốcthấp

低速外齿圈

Vòngbánhrăngngoàitốcthấp

低速转接套齿

Bộbánhrăngchuyểntiếptốcthấp

低速转接套齿,外齿圈

Bánhrăngchuyểntiếptốcthấp,vòngbánhrăngngoài

底板总成

Tấmđáy

点火开关

Côngtắcđánhlửa

电动燃油泵总成

Bơmnhiênliệuđiệnđộng

电喷线束

Dâyđiệnbộphunđiện

垫板

Tấmđệm

垫片

Miếngkẹp

垫圈

Longđen

调节器支架

Giáđỡtiếtchế

定位套

Bộđịnhvị

二档齿轮

Bánhrăngsố2

二档齿轮

Bánhrăngsố2

二档滚针轴承

Vòngbiconlănsố2

二档滚针轴承

Vòngbiconlănsố2

二轴

Trụcthứcấp

发电机总成

Máyphátđiện

发动机前悬垫板

Tấmđệmtreotrướcđộngcơ

发动机总成

Độngcơ

翻转机构总成

Cơcấulật

翻转支架总成

Giáđỡlật

防尘罩

Ốpchốngbụi

飞轮及齿圈总成

Bánhđàvàvòngbánhrăng

风扇胶带

Đaicaosuquạtgió

风扇皮带轮

Dâycuroaquạtgió

风扇总成

Quạtgió

封油皮碗总成

Linhkiệnphớtdầu

封油皮碗总成

Phớtdầu

封油圈总成

VòngPhớtdầu

钢索后支架

Giáđỡsaudâythép

高档软轴支架

giadotrucmemsocao

高速同步齿圈

Gioăngbánhrăngđồngtốccao

高速同步环

Vòngđồngtốctốccao

高速外齿圈

Vòngbánhrăngngoàitốccao

高速转接套齿

Bộbánhrăngchuyểntiếptốccao

高速转接套齿,外齿圈

Bánhrăngchuyểntiếptốccao,vòngbánhrăngngoài

高压油管总成

Tyôdầucaoáp

工具箱左支架

Giáđỡhộpdụngcụ

固定板

Tấmcốđịnh

固定螺钉

Đinhvítcốđịnh

固定座

Đếcốđịnh

滚针轴承

Vòngbiconlăn

海绵胶垫

Đệmcaosubọtbiển

后除霜装饰开关

Côngtắckhửsươngsau

后传动轴总成

Trụcchuyểnđộngsau

后桥气室

lockecausau

后桥气室

khoangkhícầusau

后桥油封

Phớtdầucầusau

后桥总成

cầusau

后拖钩

móctreosau

后围玻璃胶条

Viềnépkínhxungquanhsau

后雾灯开关

Côngtắcđènsươngmùsau

后雾灯总成

đènsươngmùsau

后悬置右支架

Giáđỡphảitreosau

后制动软管

Tyôphanhsau

后制动软管支架

Giáđỡtyôcaosuphanhsau

护风罩

Ốpquạtgió

滑块

Miếngtrượt

环箍

Quainhe

换档臂轴总成

Trụctayđisố

换档叉臂

Càngcuađisố

换档钢索总成

Dâyđisố

换档手柄轴总成

Trụctaysangsố

活塞

Pittông

活塞环总成

Xécmăng

活塞销

Chốtpittông

活塞销锁环

Vòngchốtpittông

活塞总成

Pittông

机油泵总成

Bơmdầumáy

机油尺导管总成

ốngthướcthămdầu

机油尺总成

Thướcthămdầu

机油滤

Bộlọcdầumáy

机油虑总成

Bộlọcdầumáy

加速器钢索总成

Dâygiatốc

加油口盖

Nắpmiệngtradầu

驾驶扭力臂

taylựcxiếtcabin

减震块

Miếnggiảmchấn

减震器上支架

Giáđỡtrenbộgiảmchấn

胶堵

Nútchắncaosu

胶堵总成

Nútchắncaosu

胶管

Ốngcaosu

胶管(PCV阀部分)

Ốngcaosu

胶圈

Gioăngcaosu

胶套

Bộốnglótcaosu

接头

Khớpnối

节气门垫

Đệmbộđiềutiếtxupáp

节气门垫

Đệmxupáp

节气门体总成

Bộđiềutiếtxupáp

节温器垫片

Đệmbộđiềutiếtnhiệtđộ

金属管

tyôkimloại

进气门

Xupápdẫn

进气门座

Đếxupápdẫn

进气歧管垫

Đệmốngdẫnkhí

进气歧管总成

Ốngdẫnkhí

进气温度压力传感器

Cảmứngápsuấtnhiệtđộdẫnkhí

进水管座垫片

Đệmtyôdẫnnước

卡环

Vòngkẹp

卡片

Miếngkẹp

卡圈

Vòngkẹp

卡销

Kẹpchốt

开口挡圈

Vòngchắnmở

空气粗滤清器总成

Bộlọcthôkhôngkhí

空气滤清器支架

Giáđỡbộlọckhí

快放阀

Vanxảnhanh

拉杆总成

Cầnkéo

冷气管

Ốngkhílạnh

冷却风扇间隔套

Tấmngăncáchquạtgiódànlạnh

冷却液温度传感器

Cảmứngnhiệtđộnướclàmmát

离合分离叉(软管)

Bộcàngcualihợp

离合器从动盘

Đĩachủđộnglyhợp

离合器分缸

Xi-lanhcondưới

离合器分离轴衬套

Ốnglóttrụcphânlybộlyhợp

离合器分离轴弹簧

Lòxotrụcphânlybộlyhợp

离合器分离轴总成

Trụcphânlybộlyhợp

离合器分离轴总成

Trụcphânlybộlyhợp

离合器钢索总成

Dâylyhợp

离合器压盘及壳体总成

Bộvỏmâméplyhợp

离合器压盘及壳体总成

Vỏvàmâméplyhợp

离合器摇臂

Tayquaybộlyhợp

里程表从动齿轮

Bánhrăngchủđộngcôngtơmét

里程表蜗杆

Cầncôngtơmét

连杆螺母

Ê-cuthanhtruyền

连杆螺栓

Bulôngthanhtruyền

连杆轴瓦

Bạclóttrụcthanhtruyền

连杆总成

Thanhtruyền

六角螺母

Êcu6cạnh

六角头螺栓组合件

Bulôngtổhợpđầu6cạnh

滤芯总成

Lõilọc

螺钉总成

Đinhvít

螺柱

Bulông

密封圈

Gioăngcaosu

木箱

Thùnggỗ

内后视镜总成

Gươngchiếuhậutrong

内拉手,右

Tayvintrongphải

内拉手,左

Tayvintrongtrái

耐油胶管

Ốngdầucaosu

耐油胶管(PCV阀部分)

Ốngdầucaosu

尼龙管

tyonylon

扭杆力臂总成

taylucxiet

扭力杆

canxoay

暖风电机

Môtơquạtgió

排气管弹簧

Loòxoốngxảkhí

排气管密封垫

Gioăngốngxảkhí

排气管密封环

Vònggioăngốngxảkhí

排气管组件

Ốngxảkhí

排气门

Xupápxả

排气门座

Đếxupápxả

牌照灯

denchieubien

牌照灯总成

Đènchiếubiển

盘头自攻螺钉

Đinhtựavítđầudẹt

膨胀水箱支架

giadoketnuoc

平垫圈

Longđenbằng

起动机总成

Máykhởiđộng

气缸垫总成

Gioăngmặtmáy

气缸体总成

Thânmáy

气门弹簧垫圈

Longđenlòxoxupáp

气门弹簧座

Đếlòxoxupáp

气门导套

Đoạnốngdẫnxupáp

气门调整螺钉

Đinhvítđiềuchỉnhxupáp

气门卡簧

Kẹpxupáp

气门室罩封严胶垫

Gioăngcaosuốpkhoangxupáp

气门室罩封严胶垫

Gioăngđệmcaosuốpkhoangxupáp

气门室罩隔板垫

Tấmđệmốpkhoangcửakhí

气门摇臂轴弹簧

Lòxotrụctayquayxupáp

气门摇臂轴总成

Trụctayquayxupáp

气门摇臂总成

Tayquayxupáp

汽缸垫总成

Gioăngmặtmáy

汽缸盖

Nắpmáy

汽油滤清器总成

Bộlọcxăng

前保险杠(无漆)

Bađờxóctrước

前车身线束

Dâyđiệnthânxetrước

前传动轴总成

trucchuyendongtruoc

前挡风胶条

Viềnépchắngiótrước

前格栅

TấmGrill

前刮水电机及支架

Giáđỡvàmôtơgạtmưatrước

前轮毂轴承

Vòngbimoayơtrước

前桥气室

khoangkhicautruoc

前桥总成

cautruoc

前桥总成

cautruoc

前拖钩

moctreotruoc

前雾灯灯泡

Bóngđènsươngmù

前雾灯开关

Côngtắcđènsươngmùtrước

前雾灯总成

densuongmutruoc

前雾灯总成

Đènsươngmùtrước

前洗涤器电机

Môtơbộrửakínhtrước

前悬置右支架

giadothietbitreotruoc

前悬置右支架

giadothietbitreotruoc

前照灯泡

Bóngđèntrước

前照灯总成,右

Đènphaphải

前照灯总成,左

Đènphatrái

前制动软管

Tyôphanhtrước

前制动软管支架

giadotyocaosuphanhtruoc

前转向灯总成,右

Đènxinhantrước,phải

前转向灯总成,左

Đènxinhantrước,trái

曲轴

Trụckhuỷu

曲轴后油封皮碗总成

Linhkiệnphớtdầutrụckhuỷusau

曲轴后支承封油盖

Nắpphớtdầuchốngđỡsautrụckhuỷu

曲轴皮带轮

Dâycuroatrụckhuỷu

曲轴止推片

Miếngchắnđẩytrụckhuỷu

全车锁芯

Lõikhóatoànxe

软管总成

tyocaosu

三,四档拨叉

Càngcuasố3,4

三,四档拨叉轴总成

Trụccàngcuasố3,4

三档齿轮

Bánhrăngsố3

三档齿轮

Bánhrăngsố3

三角臂总成

cantamgiac

三通焊接总成(PCV阀部分)

Ống3thông

散热器总成

Bộtảnnhiệt

闪光继电器

Rơleđènnháy

商标标徽

bieutuongthuonghieu

上壳总成

Tổngthànhvỏốptrên

室内灯线束

Dâyđiệnđèntrongcabin

收放机

Radio

手柄

Quảđấmsố

手柄球

quadamso

手刹固定支架一

giadocodinhphanhtay

输油胶管

Ốngtảidầucaosu1

输油胶管Ⅱ

Ốngtảidầucaosu2

水泵

Bơmnước

水泵垫片

Miếngđệmbơmnước

水泵垫片

Đệmbơmnước

水泵总成

Bơmnước

水温传感器

Cảmbiếnnhiệtđộnước

水箱右支架

giadophaiketnuoc

司机座椅

ghelai

司机座椅总成

ghelai

速度表从动齿轮

Bánhrăngchủđộngđồnghồđotốcđộ

速度表蜗杆

Cầnđồnghồđotốcđộ

塑料扎带

Đaibuộcnhựa

随车工具

Dụngcụkèmtheoxe

炭罐控制阀

Vanđiềukhiểnbìnhcácbon

炭罐控制阀胶套

Bộlótvanđiềukhiểnbìnhcácbon

碳罐

Bìnhcácbon

通气阀门总成

Cửavanthôngkhí

同步齿形带

ĐaiBộđồngtốc

同步齿型带

Vòngđồngtốc

凸轮轴

Trụccam

凸轮轴

Truụccam

凸轮轴止推片

Miếngchặnđẩytrụccam

拖钩

moctreo

拖钩

mockeo

外齿圈

Vòngbánhrăngngoài

外齿圈

Vòngbánhrăngngoài

外盖胶圈

Gioăngcaosu

外拉手,右

Tayvịnngoài,phải

外拉手,左

Tayvịnngoài,trái

碗形塞片

Miếngchốthìnhcáibát

卧铺垫

demghenam

五档齿轮

Bánhrăngsố5

五档从动轮

bánhrăngchủđộngsố5

五档滑块

Miếngtrượtsố5

五档主动齿轮

Bánhrăngchủđộngsố5

五档主动齿轮

Bánhrăngchủđộngsố5

雾灯

densuongmu

洗涤器液壶及电机

Bìnhthủylựcbộrửakính

下壳总成

Tổngthànhvỏốpdưới

橡胶石棉垫

Đệmcaosu

橡胶石棉垫

Đệmcaosu

消音器总成

Bộgiảmthanh

新式前围上面罩总成

opmatxungquanhtruoc

行车灯泡,侧转向灯泡

Bóngđènsườn

选档软轴支架

giadotrucmemchonso

选择钢索总成

Dâythép

氧传感器总成

Cảmứngôxy

一,二档拨叉

Càngcuasố1,2

一,二档拨叉轴总成

Trụccàngcuasố1,2

一档齿轮

Bánhrăngsố1

一档齿轮

Bánhrăngsố1

一档齿轮

Bánhrăngsố1

一档齿轮衬套

Bộlótbánhrăngsố1

一档滚针轴承

Vòngbiconlănsố1

一档滚针轴承

Vòngbiconlănsố1

一轴油封总成

Phớtdầutrụcsơcấp

一轴轴承

Vòngbitrụcsơcấp

一轴总成

Trụcsơcấp

一字槽沉头螺钉

Đinhvít

仪表板总成

Bảngtáplô

应急开关

Côngtắcứngcấp

油泵继电器

Rơlebơmdầu

油底壳垫

Đệmvỏđáycácte

油底壳总成

Vỏđáycácte

油封

Phớtdầu

油封皮碗总成

Phớtdầu

油封圈总成

Gioăngphớtdầu

油缸总成

xilanhdau

油轨回油胶管

Ốngcaosuhồidầuraydầu

油轨进油胶管

Ốngcaosudẫndầuraydầu

油轨总成

Raydầu

油轨总成

Raydầu

油盘垫

Đệmđĩadầu

油压传感器总成

Cảmứngápsuấtdầu

右车门线束

Dâyđiệncửaxephải

右后轮缸总成

Xilanhlốpsauphải

右后置轮缸总成

Xilanhlốpsauphải

右后组合灯

đèntổhợpsauphải

右前置轮缸总成

Xilanhlốptrướcphải

右外后视镜总成

Gươngchiếuhậungoàiphải

右组合后尾灯

denhautohoptrai

右组合信号灯

dentinhieutohopphai

右组合信号灯

dentinhieutohop

圆柱轴

Trụctrụtròn

罩壳

voop

蒸发软管

Ốngsấy

支承盖垫片

Miếngđệmnắpvòngbi

支架

giado

支架及箍带总成

giadovaquainhe

止动环

Vòngchắnđộng

止推垫圈

Longđenchắnđẩy

止推圈

Vòngchắnđẩy

制动灯泡

Bóngđènphanh

制动蹄总成

Máphanh

制动主力主缸

Xilanhphanhchính

中间齿轮轴

Trụcbánhrăngtrunggian

中间靠背

Tựalưnggiữa

中间靠背总成

Tấmtựalưnggiữa

中间轴中轴承

Vòngbigiữatrụctrunggian

轴承

Vòngbi

轴承挡片

Miếngchắnvòngbi

主动同步齿轮

Bánhrăngđồngtốcchủđộng

主动同步齿轮挡圈

Vòngchắnbánhrăngđồngtốcchủđộng

主风道

duonggiochinh

主减速器总成

Bộgiảmtốcchính

主轴瓦

Bạctrụcchính

助力器进油软管总成

tyocaosudandaubotroluc

注油口盖总成

Nắpmiệngtradầu

贮液罐总成

Bìnhthủylực

转接段带三元催化器总成

Bộlọckhôngkhíđoạnchuyểntíêp

转接座垫片

展开阅读全文
相关资源
猜你喜欢
相关搜索

当前位置:首页 > 高中教育 > 高中教育

copyright@ 2008-2022 冰豆网网站版权所有

经营许可证编号:鄂ICP备2022015515号-1