轻松学习相亲必备的越南语.docx

上传人:b****7 文档编号:24008665 上传时间:2023-05-23 格式:DOCX 页数:24 大小:29.81KB
下载 相关 举报
轻松学习相亲必备的越南语.docx_第1页
第1页 / 共24页
轻松学习相亲必备的越南语.docx_第2页
第2页 / 共24页
轻松学习相亲必备的越南语.docx_第3页
第3页 / 共24页
轻松学习相亲必备的越南语.docx_第4页
第4页 / 共24页
轻松学习相亲必备的越南语.docx_第5页
第5页 / 共24页
点击查看更多>>
下载资源
资源描述

轻松学习相亲必备的越南语.docx

《轻松学习相亲必备的越南语.docx》由会员分享,可在线阅读,更多相关《轻松学习相亲必备的越南语.docx(24页珍藏版)》请在冰豆网上搜索。

轻松学习相亲必备的越南语.docx

轻松学习相亲必备的越南语

轻松学习相亲必备的越南语

Bài1:

第一單元

1.Xinchào您好

Chàoanh哥哥你好

Chàoông先生您好

Chàochị姊姊妳好

Chàocô小姐妳好

Chàoem妹妹,弟弟你好

Bài2:

第二單元

2.Anhkhỏekhông?

你好嗎?

Khỏe,cámơn好、謝謝

Vẫnthường還好

Khôngkhỏelắm不是很好

3.Tạmbiệt再見

Hẹngặplại再會

Bài3:

第三單元

1.ăncơm吃飯

phở,mì,bún河粉,麵,米粉

2.uốngnước喝水

cà-phê,trà,nướctráicây咖啡,茶,果汁

Bài4:

第四單元

1.một一

2.hai二

3.ba三

4.bốn四

5.năm五

6.sáu六

7.bảy七

8.tám八

9.chín九

10.mười十

11.mườilăm十五

12.haimươi二十

13.haimươimốt二十一

Bài5:

第五單元

14.trăm百

15.ngàn千

16.mườingàn十千

17.đồng元

Bài6:

第六單元

1.Cáinàybaonhiêutiền?

這個多少錢?

Cáinàygiá299đồng這個價錢299元

2.Mắcquá很貴喔

Rẻquá好便宜喔

Cũngtạm還好

Bài7:

第七單元

3.Bớtmộtchútđượckhông?

降價一點可以嗎?

Khôngđượcđâu不行啊/不可以啊

Bớtanh10đồng降價10元

Tínhrẻanh10đồng便宜你10元

Bài8:

第八單元

1.Cámơn謝謝

Khôngcóchi不謝

Đừngkháchsáo不客氣

Xinlỗi對不起

Khôngsaođâu沒關係

Khôngsao沒事

Bài9:

表達需求

*muốn:

想要

1.Tôimuốnănmì我想吃麵

2.Tôimuốnuốngnước我想喝水

3.Tôimuốnđinhàvệsinh我想上廁所

Bài10:

第10單元

2.Làmơnchotôimộttôphở麻煩給我一碗河粉

3.Làmơnchotôimượncâydù麻煩給我借(借我)雨傘

4.Làmơnchotôihỏi,

nhàvệsinhởđâu?

麻煩、請問,廁所在哪裡?

Ởđằngkia在那邊

Bài11:

第11單元

Anhăncơmchưa?

你吃飯了沒有?

-ănrồi吃了

-chưa還沒有

Anhthíchăngì?

你喜歡吃什麼?

Tôithíchănphởbò我喜歡吃牛肉河粉

Bài12:

人稱代名詞

1.Tôi我

2. Anh/ông你/您

3.cô/chị/bà妳/姐姐/您

4.em她/他

Bài13:

人稱代名詞*他

anhấy(ảnh)/ôngấy(ổng)他

côấy(cổ)/chịấy(chỉ)/bàấy她

emấy他/她

nó牠(它)/他

Bài14:

giớithiệu介紹*là是

1.anhấylàgiáoviên他是教員

2.chịấylàsinhviên她是大學生

3.emấylàhọcsinh她是學生

Bài15:

sởhữu所有形態

1.mẹcủatôi我的媽媽

2.vợcủatôi我的太太

3.chịcủatôi我的姊姊

4.bạncủatôi我的朋友

Bài16:

Câutínhtừ形容句子

1.Cáinàyđẹplắm!

這個很漂亮

2.Cáinàykhóquá!

這個很難

3.Cáinàyquáxấu!

這個太醜

4.Cáinàyrấtdễ!

這個很容易

Bài17:

Tựgiớithiệu自我介紹

1.Tôiđãkếthônrồi.我已經結婚了

2.Tôivẫncònđộcthân.我仍單身

3.Tôiđãcóbạngái.我已有女友.

4.Tôiđ̣ãcóbạntrairồi.我已有男友了

Bài18:

Giớithiệu介紹

1.Vợcủatôiđẹplắm我的太太很漂亮

2.Chịcủatôikhólắm我的姊姊很挑剔(脾氣不好)

3.Mẹcủatôidễlắm我媽媽很忠厚(脾氣很好)

4.Bài19:

ngàytháng日期

5.Hômkia前天

6.Hômqua昨天

7.Hômnay今天

8.Ngàymai明天

9.Ngàymốt後天

10.Hômqualàngày9.今天是9號

11.Hômnaylàngày10.今天是10號

12.Bài20:

Thìquákhứ過去式

13.Hômqua,anh(cô)đãlàmgì?

昨天你(妳)(已經)做什麼?

14.Tôiđãởnhà.我(已經)在家.

15.Tôiđãkếthôn2nămrồi.我已經結婚兩年了.

16.Tôiăncơmrồi.我吃飯了.

Bài21:

Thìtiếpdiễn正在進行式

Anh(cô)đanglàmgì?

你(妳)正在做什麼?

Tôiđangăncơm.我正在吃飯.

Tôiđangđichợ.我正去市場(指買菜)

TôiđanghọctiếngViệt.我正在學越南語.

Bài22:

Thìtươnglai未來式

Ngàymai,anh(cô)sẽđiđâu?

明天你(妳)將去那裡?

TôisẽđiViệtnam.我將去越南.

TôisẽđiĐàibắcchơi.我將去台北玩.

Tôisẽkếthôn.我將結婚.

Bài23:

Thờigian時間

Bâygiờlàmấygiờ?

現在是幾點?

Bâygiờlà8giờsáng.現在是早上8點。

Bâygiờlà12giờtrưa.現在是中午12點。

Bâygiờlà5giờ20phútchiều.現在是下午5點20分鐘。

Bâygiờlà10giờ15phúttối.現在是晚上10點15分鐘。

Bài24:

Thóiquenhằngngày每天生活習慣

Mỗingàytôithứcdậylúc6giờsáng.我每天早上六點起床。

Mỗingàytôiđingủlúc10giờtối.我每天晚上十點去睡覺。

Mỗingàytôiđilàmlúc8giờsáng.我每天早上八點上班。

Bài25:

Biểuđạtcảmnghĩ表達想法

Tôinghĩcáinàykhôngđẹp.我想(思索)這個不漂亮。

Tôichorằngphimnàykhônghay.我認為這影片不好看。

Tôiluônnghĩanhấyrấttốt.我始終(總是)認為他很好。

Tôicứnghĩanhấykhôngđến.我一直以為他不會來。

Bài26:

Màusắc顏色

màutrắng白色màuxám灰色màuđen黑色màuvàng黃màucà-phê咖啡色màuhồng粉紅色Tôithíchmàuhồng.我喜歡粉紅色

Bài27:

Màusắc顏色

màucam橘色màuđỏ紅色màutím紫色màuxanhlam藍色

màuxanhlục(xanhlácây)綠色

Tôimuốnmuacáiáomàuđỏ.我想買件紅色衣服

Bài28:

Phươnghướng方向

đithẳng直走quẹotrái左轉quẹophải右轉

ởbêncạnhnhàcủatôi在我家旁邊

ởbêntrái在左邊ởbênphải在右邊

Bài29:

Hỏithămnơichốn請問處所

Xinhỏi,nhàvệsinhởđâu?

請問、廁所在哪裡?

Xinhỏi,bệnhviệnởđâu?

請問、醫院在哪裡?

Xinhỏi,nhàhàngViệtnamởđâu?

請問、越南餐廳在哪裡?

Xinanhđithẳngrồiquẹotrái.請你直走再左轉。

Bài30:

Đikhámbệnh看醫生

Tôibịcảm、sổmũi.我感冒、流鼻涕。

Tôibịnhứcđầuvàho我頭痛(隱隱作痛)及咳嗽。

Tôibịđaubụng.我肚子痛。

Anhnênuốngthuốcvànghỉngơi.你應該吃藥及休息。

Bài31Bốnmùa四季

Mùaxuân春季Mùahạ(mùahè)夏季Mùathu秋季

Mùađông冬季Tôisinhvàomùađông.我在冬季出生。

Bài32Lễtết節慶

TếtTrungThu中秋節LễGiángsinh(LễNô-en)聖誕節

Tếttây陽曆新年Tếtnguyênđán元旦過年Đêmgiaothừa除夕夜

Bài33Lờichúctụng1祝賀語1

GiángSinhvuivẻ.聖誕節快樂Nămmớipháttài.恭喜發財

Chúcmừngnămmới.祝賀新年Nămmớivuivẻ.新年快樂

Lìxì.發紅包

Bài34Lờichúctụng2祝賀語2

Chúcmừnghạnhphúc.祝賀幸福Trămnămhạnhphúc百年幸福

Giađìnhhạnhphúc家庭幸福Sốnglâutrămtuổi.長命百歲

Concháuđầyđàn.子孫滿堂

Bài35:

有關休閒活動之動詞的造句

Xemti-vi看電視Tôithíchxemtivi(xemphim).我喜歡看電視。

Xemphim看電影Đichơi去玩

Tôimuốnđichơi(đidulịch).我想去玩。

Đidulịch去旅遊

Ngủ睡覺Tôiphảingủ(họcbài)我要睡覺。

Họcbài溫習功課

Bài36:

敘述關於時間之句形

Tôikhôngcóthờigianđểngủ.我沒有時間睡覺

Tôikhôngcóthờigianđểăncơm.我沒有時間吃飯

Tôikhôngcóthờigianđểxemti–vi.我沒有時間看電視

Tôikhôngcóthờigianđểđichơi.我沒有時間去玩

Bài37形容感受

Hạnhphúc幸福→Tôicảmthấyhạnhphúclắm.我覺得很幸福。

Vuivẻ(vui)快樂Buồnbã(buồn)煩悶Dễthương可愛→

Tôicảmthấycôấydễthươnglắm.我覺得她很可愛。

Giỏi優秀

Bài38形容個人的句形

Côấylàmộtngườirấtđẹp.她是一個很漂亮的人。

Anhấylàmộtngườirấttốt.他是一個很好的人。

Chịấylàmộtngườirấtvuivẻ.她是一個很快樂的人。

Côấylàmộtngườirấtgiỏi.他是一個很優秀的人。

Bài39客氣用語

Xinmời請Mờivào請進Mờianhngồi請(你)坐

Mờicôdùng請(妳)用→Mờicôdùngtrà.請用茶

→Mờicôdùngcơm.請用飯

Bài40:

請求

Xinđợimộtchút.請等一下。

Xinnóichậmmộtchút請說慢一點。

Xinnóilớnmộtchút請說大聲一點Xinnóilạimộtlầnnữa請再說一遍。

Bài41:

句型(không..........gìcả)

Tôikhôngcógìcả.我什麼都沒有。

Anhấykhôngnóigìcả他什麼都沒說。

Chịấykhôngthíchăngìcả.她什麼都不喜歡吃。

Hômnaytôikhôngmuốnlàmgìcả.今天我什麼都不想做。

Bài42:

詢問並回應的說法

Tôigọiđiệnthoại,đượckhông?

我打電話可以嗎?

Xinmời或Xincứtựnhiên.請或請自便

Tôihútthuốc,đượckhông?

我抽煙可以嗎?

Xinlỗi,khôngđược或Khôngtiệnlắm.對不起、不行或不方便

Bài43催促的語氣助詞

Anhăncơmđi你吃飯吧Ngủsớmđi早點睡吧

Đimauđi走快點吧Nóiđi說吧

Bài44:

否定句中的語氣助詞

Khôngphảiđâu不是啦Khôngdámđâu不敢啊

Tôikhôngănđâu我不吃啦Anhấykhôngđếnđâu他不會來啦

Bài45:

疑問句中的語氣助詞

Saoanhvuithế?

你怎麼那麼開心呢?

Saochịhạnhphúcthế?

妳怎麼那麼幸福呢?

Saoembuồnvậy?

妳怎麼那麼難過呢?

Saoemkhôngănvậy?

妳怎麼不吃呢?

Bài46:

告知或叮嚀、提醒的語氣助詞

Ngàymainhớđếnnhé!

明天記得來喔!

Tôivềtrướcnhé!

我先回去喔!

Nhớhọcbàinhé!

記得複習(功課)喔!

Gọiđiệnthoạichotôinhé!

打電話給我喔!

Bài47:

表達愛的用語

Anhyêuem.我愛妳(針對伴侶、情人表達)

Mẹthươngcon.我愛你(媽媽針對孩子表達)

Tôiyêumếnbạn.我喜愛你(針對朋友表達)

Tôithíchanh.我喜歡你(針對喜歡的人說)

Bài48:

表達關心

Anhcómệtkhông你累嗎?

Emcóđóibụngkhông?

妳肚子餓嗎?

Côcónhớnhàkhông?

妳想家嗎?

Anhcómuốnăngìkhông?

你想吃什麼嗎?

Bài49:

數量詞

(1)

Tôicómộtchiếc(cái)áomới.我有一件新衣服。

Tôichỉcóhaichiếc(cái)quầntây.我只有兩條西褲。

Anhấychotôibachiếc(cái)bánhtây.他給我三個餅乾。

Nhàtôicóhaichiếcxemáy.我家有兩台機車。

Bài50:

數量詞

(2)

Tôicóthểănmộtcongà.我能吃一隻雞。

(動物)

Anhấyđãănhaitráixoài.他已經吃了兩顆芒果。

(蔬果)Côấymuamộtcâydùmới.她買一把新雨傘。

(細、長、硬的物質、樹木)

TôicónhiềungườibạnViệtNam.我有多個(位)越南朋友。

(人)

Bài51:

數量詞(3)

Mộtvịbácsĩ一位醫生Bavịgiáosư三位教授

Hainhàkhoahọc兩名科學家Mộtkhángiả一(名)觀眾

Haigiáoviên兩(名)教員

Bài52:

稱讚、鼓勵語

Anhbiểuhiệnxuấtsắclắm.你表現很出色。

ÔngnóitiếngViệtgiỏilắm.您說的越語很好。

Côlàmviệcchămchỉlắm.妳工作很勤勉。

Cốlên!

(Cốgắnglên)加油!

Bài53:

Hơi+形容詞(mộtchút)

Cáinàyhơirộng.這個稍寬一點。

Côấyhơimập她稍胖了一點。

Giánàyhơiđắt.這價格稍貴了一點。

Nhànàyhơihẹpmộtchút.這房子稍微窄小了一點。

Bài54:

形容詞+hơn

Chịấyđẹphơntôi.她比我漂亮。

Cáinàylớnhơncáikia.這個比那個大。

Côấyhạnhphúchơntôinhiều.她比我幸福多了。

Bàấybiểuhiệngiỏihơn.她表現比較優秀。

Bài55:

曾經發生的行為或動作之問答

Anhđãtừngănphởbòchưa?

你曾經吃過牛肉河粉了沒?

Chưa或Tôichưatừngănqua.還沒有或我還沒吃過

CôđãtừngđiHàNộichưa妳曾經去過河內了沒?

Rồi或Tôiđã(từng)điHàNội5lần.去了或我(曾)去過河內五次。

Bài56:

表達「從來沒有」的行為或動作

ÔngấychưabaogiờđiViệtNam.他從沒去過越南。

Tôichưabaogiờgặpcôấy.我從沒見過她。

Côấychưabaogiờđếnđây.她從沒來過這裡。

Tôichưa(từng)baogiờđiđếnđó.我從沒去過那兒。

Bài57:

表達「從來不」的行為或動作

Tôikhôngbaogiờănthịtbò.我從不吃牛肉。

Côấykhôngbaogiờđếntrễ.她從不遲到。

Côấykhôngbaogiờđichơivớitôi.她從不跟我出去玩。

Anhấykhôngbaogiờgọiđiệnthoạichotôi.他從不打電話給我。

Bài58:

「何時」的問句

BaogiờanhđiHàNội?

你何時去河內?

(未來)

ThángsautôisẽđiHàNội.下個月我將去河內。

CôđiThànhphốHồChíMinhbaogiờ?

妳何時去過胡志明市?

(過去)ThángtrướctôiđãđithànhphốHồChíMinh上個月我去胡志明市了。

Bài59:

交通工具

Xeđạp腳踏車Xemáy(xegắnmáy)機車Xehơi汽車

Xebuýt公車Xeđiệnngầm捷運Xelửa火車

XeTắc-xi計程車Tôibiếtchạyxemáy.我會騎機車。

Tôibiếtláixehơi我會開汽車。

Bài60:

表達搭乘交通工具

Tôiđixeđạp.我騎腳踏車Tôiđibằngxemáy.我騎機車

TôiđónxebuýtđithànhphốĐàiBắc.我搭乘公車

展开阅读全文
相关资源
猜你喜欢
相关搜索
资源标签

当前位置:首页 > 自然科学 > 数学

copyright@ 2008-2022 冰豆网网站版权所有

经营许可证编号:鄂ICP备2022015515号-1