越南食品类全集(越南语).doc
《越南食品类全集(越南语).doc》由会员分享,可在线阅读,更多相关《越南食品类全集(越南语).doc(44页珍藏版)》请在冰豆网上搜索。
![越南食品类全集(越南语).doc](https://file1.bdocx.com/fileroot1/2022-10/25/817f47a3-1bf7-4a94-a4e6-c63a08e915a4/817f47a3-1bf7-4a94-a4e6-c63a08e915a41.gif)
越南食品大全
thựcphẩm
Thứsáu,29/01/201015:
14
菜市场
chợthựcphẩm
副食品
thựcphẩmphụ
农产品
nôngsản
农产品集散市场
chợđầumối,chợbánbuônnôngsản
肉类
thịt
猪皮bìlợn
牛排bíttết
汤骨xươngnấucanh
猪脚chângiòlợn
大排cốtlết
牛肚dạdàybò
猪肚dạdàylợn
猪肝ganlợn
蹄筋gânchân
火腿giămbông
腊肠(香肠)lạpxường
猪杂碎(猪下水)lònglợn
猪蹄mónggiò
板油mỡlá
猪油mỡlợn
小排sườnnon
牛肉thịtbò
肉泥thịtbăm
羊肉thịtdê
冻肉thịtđônglạnh
牛腿肉thịtđùibò
猪肉thịtlợn
嫩肉thịtmềm
肉块thịtmiếng
肥肉thịtmỡ
瘦肉thịtnạc
里脊肉thịtsườnsụn
肉丁thịttháihạtlựu
猪头肉thịtthủ(lợn)
鲜肉thịttươi
肉丸thịtviên
咸肉thịtướpmặn
猪心timlợn
火腿肠xúcxích
禽蛋GIACẦMVÀTRỨNG
鸡肉thịtgà
鸭肉thịtvịt
鹅肉thịtngỗng
火鸡gàtây
山鸡gàrừng(chimtrĩ)
乌鸡gàác
鸡腿đùigà
鸡肫mềgà
鸡脯ứcgà
鸡爪chângà
鸭肫mềvịt
鸭脯ứcvịt
家禽内脏nộitạngcủagiacầm
鹌鹑蛋trứngchimcút
鸡蛋trứnggà
鸭蛋trứngvịt
鹅蛋trứngngỗng
鸽蛋trứngchimbồcâu
咸蛋trứngmuối
蔬菜
RAUTƯƠI
青菜cảixanh
菠菜rauchânvịt,cảibóxôi
生菜rauxàlách,raudiếp
芹菜raucần
香菜rauthơm
香椿láhươngthôngnon
油菜raucảidầu
水芹raucầnnước
莼菜raurút
花菜(西兰花)rausúplơ(hoalơ),bôngcải
椰菜(铜锣包菜)câycảibắp
毛豆(嫩黄豆)đậutươngnon
青豆đậuxanhvỏ
豌豆đậuhàla
扁豆(青刀豆)đậucôve(đậudao)
豆角đậuđũa
芸豆đậulửa(đậutây)
蚕豆đậutằm(đậurăngngựa)
黄豆đậutương(đậunành)
豆荚quảđậu
冬瓜bíđao
黄瓜dưachuột(dưaleo)
南瓜bíngô(bíđỏ)
丝瓜mướphương
苦瓜mướpđắng
紫茄càdáidê(càtím)
青椒ớtxanh
辣椒quảớt.ớt
土豆khoaitây
番薯khoailang
木薯sắn
莲藕ngósen
萝卜củcải
胡萝卜càrốt
茭白củniễng
冬笋măngmùađông
竹笋măngtre
干笋măngkhô
黎笋lêduẩn
芦笋câymăngtây
蘑菇nấm
草菇nấmrơm
荸荠mãthầy
葫芦bầuhồlô
酸菜(咸菜)dưamuối
下酒菜đồnhắmrượu
大蒜(新鲜)câytỏi
蒜头củtỏi
香葱câyhành
洋葱hànhtây
姜gừng
豆制品
CHẾPHẨMCỦAĐẬU
豆腐đậuphụ
豆腐皮vángsữađậunành
绿豆糕bánhđậuxanh
豆腐干đậuphụphơi(sấy)khô
黄豆芽giáđỗtương
绿豆芽giáđỗxanh
腐竹sợiđậuphụkhô
粉丝miến(NgườiViệtcũnggọibúnTàuvìbắtnguồntừTQ)
芝麻糊chèvừng
水果超市
SIÊUTHỊHOAQUẢ
苹果táotây
苹果核hạttáo
苹果皮vỏtáo
苹果汁nướctáo
梨quảlê
莱阳梨lêLaiDương
砀山梨lêĐãngSơn
雪梨lêtuyết
冬梨lêmùađông
白梨bạchlê(lêtrắng)
梨核hạtlê
橙子cam
橘子quýt
红橘quýtđỏ
无籽橘quýtkhôngcóhạt
橙子皮vỏcam
橘子皮vỏquýt
甜橙camngọt
酸橙camchua
香蕉chuốitiêu
蕉皮vỏchuối
剥香蕉bócquảchuối
芭蕉chuốita
草莓quảdâutây
乌梅maiđen
菠萝quảdứa
李果quảmận
桃形李mậnlaiđào
鲜荔枝quảvảitươi
干荔枝quảvảikhô
荔枝肉cùivải
金橘quấtvàng
桃子quảđào
桃肉cùiđào
水蜜桃đàomật
蟠桃câybànđào(đàotiên)
毛桃đàolông(đàodại)
水果超市
SIÊUTHỊHOAQUẢ
苹果táotây
苹果核hạttáo
苹果皮vỏtáo
苹果汁nướctáo
梨quảlê
莱阳梨lêLaiDương
砀山梨lêĐãngSơn
雪梨lêtuyết
冬梨lêmùađông
白梨bạchlê(lêtrắng)
梨核hạtlê
橙子cam
橘子quýt
红橘quýtđỏ
无籽橘quýtkhôngcóhạt
橙子皮vỏcam
橘子皮vỏquýt
甜橙camngọt
酸橙camchua
香蕉chuốitiêu
蕉皮vỏchuối
剥香蕉bócquảchuối
芭蕉chuốita
草莓quảdâutây
乌梅maiđen
菠萝quảdứa
李果quảmận
桃形李mậnlaiđào
鲜荔枝quảvảitươi
干荔枝quảvảikhô
荔枝肉cùivải
金橘quấtvàng
桃子quảđào
桃肉cùiđào
水蜜桃đàomật
蟠桃câybànđào(đàotiên)
毛桃đàolông(đàodại)
桃核hạtđào
葡萄quảnho
无籽葡萄nhokhônghạt
葡萄核hạtnho
葡萄皮vỏnho
葡萄汁nướcnho
枇杷果quảtìbà
柠檬quảchanh
樱桃quảanhđào(Cherry)
心形樱桃anhđàohìnhquảtim
甜樱桃anhđàongọt
酸樱桃anhđàochua
黑樱桃anhđàođen
甘蔗câymía
香瓜dưabở
甜瓜quảdưahồng
西瓜quảdưahấu
无籽西瓜dưahấukhônghạt
西瓜皮vỏdưahấu
西瓜籽hạtdưahấu
哈密瓜dưaTânCương
白果bạchquả(ngânhạnh)
荸荠mãthầy
板栗hạtdẻ
柚子quảbưởi(câybưởi)
槟榔quảcau(câycau)
芒果xoài
梅子mơ(mai)
杏子(cây,quả)hạnh
杏核hạtquảhạnh
杏肉thịtquảhạnh
山楂sơntra
山核桃 hồđàorừng
柿子 (cây,quả)hồng
椰子 quảdừa
椰子汁 nướcdừa
椰肉 cơmdừa
椰子壳 vỏdừa
苹果táotây
苹果核hạttáo
苹果皮vỏtáo
苹果汁nướctáo
梨quảlê
莱阳梨lêLaiDương
砀山梨lêĐãngSơn
雪梨lêtuyết
冬梨lêmùađông
白梨bạchlê(lêtrắng)
梨核hạtlê
橙子cam
橘子quýt
红橘quýtđỏ
无籽橘quýtkhôngcóhạt
橙子皮vỏcam
橘子皮vỏquýt
甜橙camngọt
酸橙camchua
香蕉chuốitiêu
蕉皮vỏchuối
剥香蕉bócquảchuối
芭蕉chuốita
草莓quảdâutây
乌梅maiđen
菠萝quảdứa
李果quảmận
桃形李mậnlaiđào
鲜荔枝quảvảitươi
干荔枝quảvảikhô
荔枝肉cùivải
金橘quấtvàng
桃子quảđào
桃肉cùiđào
水蜜桃đàomật
蟠桃câybànđào(đàotiên)
毛桃đàolông(đàodại)
桃核hạtđào
葡萄quảnho
无籽葡萄nhokhônghạt
葡萄核hạtnho
葡萄皮vỏnho
葡萄汁nướcnho